* Để tìm sim bắt đầu bằng 098, quý khách nhập vào 098*
* Để tìm sim kết thúc bằng 888, quý khách nhập vào *888
* Để tìm sim bắt đầu bằng 098 và kết thúc bằng 888, nhập vào 098*888
STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mobifone | 0783.53.6611 | 399.000 | Sim kép | Đặt mua |
2 | Viettel | 0972.77.88.77 | 38.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
3 | Viettel | 0979.81.81.81 | 560.000.000 | Sim taxi | Đặt mua |
4 | Viettel | 0983.333.111 | 85.000.000 | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
5 | Mobifone | 079.345.3883 | 1.190.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | Mobifone | 0786.77.9191 | 1.000.000 | Sim lặp | Đặt mua |
7 | Mobifone | 0797.17.2882 | 1.200.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | Mobifone | 0789.996.555 | 5.700.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
9 | Mobifone | 0798.18.8338 | 1.500.000 | Sim gánh đảo | Đặt mua |
10 | Mobifone | 078.666.2323 | 1.600.000 | Sim lặp | Đặt mua |
11 | Mobifone | 07.8989.1122 | 2.050.000 | Sim kép | Đặt mua |
12 | Mobifone | 0783.33.11.66 | 2.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
13 | Mobifone | 0708.24.0044 | 850.000 | Sim kép | Đặt mua |
14 | Viettel | 098.969.4411 | 3.400.000 | Sim kép | Đặt mua |
15 | Mobifone | 0708.33.2345 | 4.000.000 | Sim số tiến | Đặt mua |
16 | Mobifone | 07.8999.4111 | 1.300.000 | Sim tam hoa | Đặt mua |
17 | Mobifone | 07.8989.3030 | 2.200.000 | Sim lặp | Đặt mua |
18 | Mobifone | 0792.666.122 | 950.000 | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | Mobifone | 0703.27.5588 | 1.000.000 | Sim kép | Đặt mua |
20 | Mobifone | 07.0440.6677 | 1.300.000 | Sim kép | Đặt mua |
21 | Viettel | 09.8118.7070 | 7.900.000 | Sim lặp | Đặt mua |
22 | Mobifone | 0784.11.55.22 | 2.300.000 | Sim kép | Đặt mua |
23 | Viettel | 098.123.5050 | 6.400.000 | Sim lặp | Đặt mua |
24 | Mobifone | 079.789.9090 | 1.800.000 | Sim lặp | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Số Đẹp Thanh Hóa : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3