* Để tìm sim bắt đầu bằng 098, quý khách nhập vào 098*
* Để tìm sim kết thúc bằng 888, quý khách nhập vào *888
* Để tìm sim bắt đầu bằng 098 và kết thúc bằng 888, nhập vào 098*888
STT | Mạng | Số sim | Giá bán | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | Vinaphone | 085.8899999 | 799.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
2 | Vinaphone | 08122.88888 | 555.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
3 | Vinaphone | 08397.99999 | 1.200.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
4 | Vinaphone | 08.335.77777 | 170.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
5 | Vinaphone | 08461.77777 | 89.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
6 | Vinaphone | 08224.66666 | 279.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
7 | Vinaphone | 08427.00000 | 25.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
8 | Vinaphone | 08175.00000 | 39.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
9 | iTelecom | 08765.33333 | 109.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
10 | Vinaphone | 08534.55555 | 129.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
11 | Vinaphone | 08523.11111 | 58.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
12 | Vinaphone | 08230.55555 | 145.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
13 | iTelecom | 08786.00000 | 45.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
14 | iTelecom | 08763.88888 | 268.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
15 | Vinaphone | 08393.77777 | 179.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
16 | Viettel | 08684.99999 | 250.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
17 | Vinaphone | 08577.99999 | 555.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
18 | Vinaphone | 08289.00000 | 65.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
19 | iTelecom | 08768.55555 | 199.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
20 | Vinaphone | 08167.99999 | 667.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
21 | iTelecom | 08767.11111 | 65.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
22 | Vinaphone | 08491.77777 | 109.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
23 | iTelecom | 087.62.66666 | 160.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
24 | iTelecom | 08793.44444 | 55.000.000 | Sim ngũ quý | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim Ngũ Quý Đầu Số 08 : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3